Tính Bách Vị Tổ Hợp
Hãy chọn tổ hợp và nhập điểm thi của bạn để xem phân tích chi tiết.
Loading...
Đang phân tích kết quả cho bạn...
Bạn đã có kết quả bách vị!
Tiếp theo, bạn muốn có kết quả gợi ý nguyện vọng như bên dưới hôn? Chỉ cần hoàn thành bài test và nhập thông tin là xong nè! Ai làm rồi thì login bằng tài khoản cũ nha.
Làm Test & Nhận Gợi ý Nguyện vọngĐây là ví dụ về kết quả bạn sẽ nhận được:
Bảng gợi ý chi tiết các ngành/trường phù hợp với bạn.
Ngành/Trường | Điểm chuẩn AI | Chênh lệch | Phù hợp |
---|---|---|---|
![]() Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh
38.19 triệu VNĐ/năm |
23.54 (*) D01 |
+0.46
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh
10.60 triệu VNĐ/năm |
23.51 (*) D01 |
+0.49 | Trung bình |
![]() Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ
Quản trị kinh doanh
12.50 triệu VNĐ/năm |
23.49 (*) D01 |
+0.51
Điểm quy đổi: A00 25.75 C01 25.50 |
Trung bình |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh
15.88 triệu VNĐ/năm |
23.40 (*) D01 |
+0.60
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
Quản trị kinh doanh
23.50 triệu VNĐ/năm |
23.35 (*) D01 |
+0.65
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Quản trị kinh doanh
16.48 triệu VNĐ/năm |
23.18 (*) D01 |
+0.82
Điểm quy đổi: A01 24.50 D07 24.25 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Lao động – Xã hội
Quản trị kinh doanh
13.59 triệu VNĐ/năm |
23.04 (*) D01 |
+0.96
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
Quản trị kinh doanh
18.00 triệu VNĐ/năm |
22.88 (*) D01 |
+1.12
Điểm quy đổi: A00 25.75 C00 27.00 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Chu Văn An
Quản trị kinh doanh
16.50 triệu VNĐ/năm |
22.88 (*) D01 |
+1.12
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Kinh tế – Công nghệ Thái Nguyên
Quản trị kinh doanh
12.00 triệu VNĐ/năm |
22.88 (*) D01 |
+1.12
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học An Giang
Quản trị kinh doanh
15.25 triệu VNĐ/năm |
22.76 (*) D01 |
+1.24
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Trung bình |
![]() Trường Đại học Điện lực
Quản trị kinh doanh
15.10 triệu VNĐ/năm |
22.43 (*) D01 |
+1.57
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 D07 24.25 |
Cao |
![]() Trường Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam
Tiếng Anh thương mại
12.16 triệu VNĐ/năm |
22.06 (*) D01 |
+1.94
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 B00 24.75 C00 27.00 |
Cao |
![]() Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông HCM
Quản trị kinh doanh
30.50 triệu VNĐ/năm |
21.89 (*) D01 |
+2.11
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Cao |
![]() Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh
34.00 triệu VNĐ/năm |
21.06 (*) D01 |
+2.94
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Cao |
![]() Trường Đại học Nguyễn Trãi
Quản trị kinh doanh
32.55 triệu VNĐ/năm |
20.49 (*) D01 |
+3.51 | Cao |
![]() Trường Đại học Nha Trang
Quản trị kinh doanh
11.00 triệu VNĐ/năm |
20.25 (*) D01 |
+3.75 | Cao |
![]() Trường Đại học Mỏ – Địa chất
Quản trị kinh doanh
12.50 triệu VNĐ/năm |
20.12 (*) D01 |
+3.88
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 D07 24.25 |
Cao |
![]() Trường Đại học Việt Đức
Quản trị kinh doanh
41.50 triệu VNĐ/năm |
19.84 (*) D01 |
+4.16
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 D07 24.25 |
Cao |
![]() Trường Đại học Đồng Nai
Quản trị kinh doanh
12.92 triệu VNĐ/năm |
19.81 (*) D01 |
+4.19
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Cao |
![]() Học viện Phụ nữ Việt Nam
Quản trị kinh doanh
12.00 triệu VNĐ/năm |
19.27 (*) D01 |
+4.73
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 C00 27.00 |
Cao |
Học viện Hàng không Việt Nam
Quản trị kinh doanh
27.50 triệu VNĐ/năm |
19.12 (*) D01 |
+4.88
Điểm quy đổi: A00 25.75 |
Cao |
![]() Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh
90.00 triệu VNĐ/năm |
19.10 (*) D01 |
+4.90 | Cao |
![]() Trường Đại học Tây Nguyên
Quản trị kinh doanh
17.00 triệu VNĐ/năm |
18.69 (*) D01 |
+5.31
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 D07 24.25 |
Cao |
![]() Trường Đại học Vinh
Quản trị kinh doanh
13.86 triệu VNĐ/năm |
18.58 (*) D01 |
+5.42 | Cao |
![]() Trường Đại học Tiền Giang
Quản trị kinh doanh
16.52 triệu VNĐ/năm |
18.16 (*) D01 |
+5.84
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Cao |
![]() Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh
55.50 triệu VNĐ/năm |
18.11 (*) D01 |
+5.89
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 C00 27.00 |
Cao |
![]() Trường Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
14.00 triệu VNĐ/năm |
18.10 (*) D01 |
+5.90
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 |
Cao |
![]() Trường Đại học Công nghệ Đông Á
Quản trị kinh doanh
13.00 triệu VNĐ/năm |
18.02 (*) D01 |
+5.98
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 C00 27.00 |
Cao |
![]() Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh
15.18 triệu VNĐ/năm |
18.00 (*) D01 |
+6.00
Điểm quy đổi: A00 25.75 A01 24.50 B00 24.75 |
Cao |